Những thuật ngữ CSGO là kiến thức quan trọng bắt buộc mỗi tân thủ đều phải nắm bắt tường tận trước khi nhập cuộc chinh chiến. Đa phần đều rất dễ nhớ chỉ sau một thời gian ngắn tìm hiểu và đọc ngay bài hướng dẫn này của New88 để có được những thông tin chuẩn nhất nhé.
Thống kê các thuật ngữ CSGO thông dụng nhất
Trước hết cùng tìm hiểu về những thuật ngữ căn bản nhất bắt buộc gamer phải nắm bắt chi tiết trước khi tiến hành công cuộc phá đảo trò chơi.
- CT: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ cảnh sát, tên đầy đủ là Counter terrorist
- T: Viết tắt của từ Terrorist có nghĩa là tên cướp.
- Cover: Có nghĩa là hỗ trợ.
- Hold: Ám chỉ việc giữ vị trí.
- Rush: Thuật ngữ chỉ hành động đẩy không ngừng.
- Push: Có nghĩa tiếng Việt là đẩy ra.
- Shift: Chỉ hành động đi bộ.
- Hold site: Có nghĩa là giữ site.
- Utility: Thuật ngữ này dùng để chỉ chung về các lựu đạn.
- Full nade: Nghĩa đơn giản là lên toàn bộ các lựu đạn hiện có.
- Molly: Tên đầy đủ là molotov hiểu là bom lửa.
- Nade: Đơn giản là từ viết tắt của grenade.
- Glass cannon: Có hành động mua AWP nhưng không mua giáp.
- Split: Có ý nghĩa đơn giản là tách ra.
- Scrim: Chỉ hành động tập luyện 5v5 trong các đội.
- Kiếm scrim: Tìm kiếm đội bắn hoặc luyện tập.
- Kobe: Thuật ngữ chỉ giết người bằng nade.
- Save: Dùng để chỉ hành động giữ mạng hoặc giữ súng khi game thủ có lượng máu yếu hoặc khó thắng được round.
- Wallbang: Chỉ hành động đục tường.
- Boost: Thuật ngữ chỉ hành động nhờ vả đồng đội trong team ngồi xuống với mục đích leo lên vị trí cao hơn để quan sát.
- Camp: Giữ nguyên vị trí canh không di chuyển đi đâu, không hỗ trợ.
- Bunny Hop: Chỉ hoạt động nhảy liên tục nhưng không giảm tốc độ.
- TK: Viết tắt của từ team kill có nghĩa là giết bồ.
- FF: Viết tắt của friendlyfire có nghĩa đơn giản là bắn đồng đội.
Các thuật ngữ trong csgo ở đầu trận đấu
Trong phần đầu mỗi trận đấu sẽ có những thuật ngữ cơ bản bạn cần nắm rõ để cuộc chiến diễn ra thuận lợi, không bị bỡ ngỡ.
- Eco: Thuật ngữ chỉ hành động không mua một loại súng nào với mục đích chính là dồn tiền cho round sau mới sắm đầy đủ.
- Deco: Là thuật ngữ ám chỉ hành động mua deagle
- Drop: Đơn giản là hành đồng nhờ vả đồng đội tậu súng cho bạn.
- Anti-eco: Thuật ngữ chỉ khả năng đối phương sẽ có hành động Eco.
- Force-buy: Hành động ám chỉ việc mua súng bằng số vốn hiện có.
- Half-buy: Cũng là hành động mua súng nhưng sẽ có khoảng 2 tới 3 người không đủ kinh phí để sắm tuy nhiên vẫn cố gắng dồn hết tiền mà không để tới round sau.
- Buy round: Một thuật ngữ để chỉ hành động mua súng full ở round sau đồng thời utility.
Các thuật ngữ CSGO chỉ vai trò – tên gọi
Ở tựa game CSGO sẽ có một số từ ngữ dùng để chỉ vai trò hay tên gọi cụ thể, mời game thủ cùng tham khảo chi tiết dưới đây:
- Support: Thuật ngữ chỉ về bậc thầy bom mìn.
- Lurker: Đơn giản là một thuật ngữ dùng để chỉ vị trí ẩn nấp, tách khỏi đội.
- Clutcher: Là một từ chỉ game thủ còn sống sót cuối cùng.
- Main/primary awper: Là chỉ súng ngắm chính.
- Rifle/tanker: Hành động chuyên thực hiện bắn súng càng.
- Playmaker/keyplayer: Chỉ người chơi có những pha bắn súng xuất thần, khiến trận đấu có sự biến động kịch tính.
- Entry Fragger: Là thuật ngữ nói về người tiên phong đi lấy mạng quân địch, có skill đỉnh nhất team.
- Strat Caller (IGL): Thuật ngữ chỉ đội trưởng hay người gọi chiến thuật chiến đấu ở từng vòng game.
- Awper: Chỉ người bắn tỉa trong team.
👉👉👉 Có thể bạn quan tâm: 3 Cách Kiếm Skin CSGO Free Cho Những Tín Đồ Mê Game
Các thuật ngữ CSGO chuyên môn
Bên cạnh các thuật ngữ cơ bản sẽ tồn tại những từ ngữ chuyên ngành và tất nhiên game thủ cũng cần hiểu tất tần tật.
- Fake Site: Là thuật ngữ chỉ hành động dụ dỗ đối thủ, tung hỏa mù trong trận đấu.
- Rotate: Hoạt động hỗ trợ từ vị trí này qua vị trí khác.
- Crossfire: Thuật ngữ chỉ thế gọng kìm khiến đối phương rơi vào sơ hở khó thoát.
- Rush … non-stop: Hiểu đơn giản là hành động lao lên và đừng ngưng lại dù cho trong hoàn cảnh nào đi chăng nữa.
- Default/ bomb default: Đơn giản là thuật ngữ chỉ vị trí đặt bom trong từng site hay map.
- Retake: Hành động chiếm lại site sau khi đã bị chiếm giữ bởi đối thủ.
- Pre-fire: Hành động bắn vào các vị trí đối thủ hay thủ.
- Chym: Thuật ngữ chỉ hành động giết người bằng vũ khí dao.
- Fake defuse: Thuật ngữ chỉ hoạt động gỡ bom giả với mục đích chính là dụ địch ra khỏi nơi họ cảm thấy an toàn.
- Stack: Có nghĩa là tập trung chủ yếu một bên.
- Safe Plant: Hành động đặt bom khá kín, hoạt động bắn bị giảm đi.
- Fake Plant: Thuật ngữ chỉ hành động đặt bom giả vờ để dụ quân địch.
- Open Plant: Hành động đặt bom ở một vị trí mở ai ai cũng có thể nhìn ra được.
- Lit, tagged: Thuật ngữ chỉ trạng thái bị thương và mất máu.
Thống kê các thuật ngữ khác có liên quan
Ngoài những thuật ngữ cơ bản và chuyên môn, trong game esport CSGO còn xuất hiện một vài từ ngữ thông dụng khác có liên quan như:
- Rifle: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ gamer dùng ak/m4
- 1G: Chỉ những gamer chết trong đống lửa.
- Noob: Một từ ngữ ám chỉ những tay chơi kém cỏi.
- Demo: Hoạt động phát lại trận đấu.
- Afk: Đây là từ viết tắt của away from keyboard có nghĩa là vào game nhưng không chiến.
- Gh: Viết tắt của good half chỉ một tinh thần thể thao sung sức.
Nắm bắt các thuật ngữ CSGO sẽ góp phần giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi và có thể tham chiến với một trạng thái tự tin nhất. Vậy nên hãy chia sẻ tiếp với 88new để người cùng biết và có lợi thế tốt nhất nhé.
👉👉👉 Đọc thêm: Các Vị Trí Trong CSGO Để Lựa Chọn Chơi Hiệu Quả